TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đã chuẩn bị

đã chuẩn bị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đã chuẩn bị

 prepared

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ready-made

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đã chuẩn bị

gebrauchsfertig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der aufbereitete Formsand muss so verdichtet werden, dass die Formkonturen stabil bleiben und die Gasdurchlässigkeit beim Abguss gewährleistet ist.

Khuôn cát đã chuẩn bị phải được nén chặt để các đường viển khuôn vẫn ổn định và độ thông hơi được đảm bảo trong quá trình đổ khuôn.

Das Heizelementstumpfschweißen kann vereinfacht wie folgt beschrieben werden (Bild 1): Die beiden von Schmutz- und Oxidschichten befreiten und angepassten Fügeflächen werden zunächst auf die Heizplatte gedrückt.

Hàn nối đầu bằng phần tử nung có thểđược mô tả đơn giản như sau (Hình1): Đầutiên, hai bề mặt ghép nối đã chuẩn bị đúngkhớp, được tẩy sạch lớp bẩn và lớp oxide,sau đó áp sát vào tấm nung.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Isolierung des Insulin-Gens aus dem menschlichen Genom und Bearbeitung der DNA, damit es in das vorbereitete Plasmid passt,

cô lập gen insulin người và thay đổi DNA để nó phù hợp với các plasmid đã chuẩn bị,

Häufig besteht ein solcher Bioindikator in gebrauchsfertiger Form aus einer Glasampulle, die ein flüssiges Nährmedium, einen pH-Farbindikator und eine definierte Anzahl von Geobacillus stearothermophilus-Sporen enthält.

Thông thường chất chỉ thị sinh học bao gồm một dạng vi khuẩn đã chuẩn bị trong một ống nghiệm, chứa môi trường dinh dưỡng lỏng, một chỉ thị màu pH và một số bào tử quy định của Geobacillus stearothermophilus.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gebrauchsfertig /adj/FOTO/

[EN] ready-made

[VI] đã chuẩn bị (dung dịch)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prepared /toán & tin/

đã chuẩn bị

 prepared

đã chuẩn bị