TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tỉnh khả thi

tỉnh khả thi

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

làm được

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tiện lợi

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

tỉnh khả thi

Feasibility

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

tỉnh khả thi

Durchführbarkeit

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tỉnh khả thi,làm được,tiện lợi

[DE] Durchführbarkeit

[EN] Feasibility

[VI] tỉnh khả thi, làm được, tiện lợi