zurechtkommen /(st. V.; ist)/
làm nổi;
làm được;
làm quen;
đối phó;
đương đầu [mit + Dat : với ];
đương đầu với chuyện gì : mit etw. zurechtkom men bà ta không thề dạy dỗ bọn trẻ được nữa : sie kommt mit den Kindern nicht mehr zurecht chúng tôi làm việc rất ăn ỷ với nhau. : wir kommen gut miteinander zurecht