Việt
được
có
cố gắng để đạt được
cố đạt.
thanh toán được
trả được
Đức
erschwingen
erschwinglich
chi được (aufbringen, bezahlen).
erschwinglich,erschwingen /(st. V.; hat) (selten)/
(một khoản tiền lớn) thanh toán được; trả được;
chi được (aufbringen, bezahlen). :
erschwingen /vt/
được, có, cố gắng để (đấu tranh để) đạt được, cố đạt.