Việt
cổ gắng dể đạt được...
cổ đạt
phấn dâu đạt...
cô' gắng để đạt được
cố đạt
phấn đấu đạt được
Đức
erringen
erringen /(st. V.; hat)/
cô' gắng để đạt được; cố đạt; phấn đấu đạt được;
erringen /vt/
cổ gắng (đắu tranh) dể đạt được..., cổ đạt, phấn dâu đạt...