TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erringen

cổ gắng dể đạt được...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ đạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phấn dâu đạt...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô' gắng để đạt được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cố đạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phấn đấu đạt được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

erringen

erringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erringen /(st. V.; hat)/

cô' gắng để đạt được; cố đạt; phấn đấu đạt được;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erringen /vt/

cổ gắng (đắu tranh) dể đạt được..., cổ đạt, phấn dâu đạt...