Việt
cố đạt
kiên trì tranh đoạt
cô' gắng đạt
đạt được
phấn đáu đạt
có gắng đạt.
Đức
ertrotzen
ertrotzen /vt/
cố đạt, kiên trì tranh đoạt, phấn đáu đạt, có gắng đạt.
ertrotzen /(sw. V.; hat) (geh.)/
cố đạt; kiên trì tranh đoạt; cô' gắng đạt; đạt được (nhờ tính ngoan cô' , bướng bỉnh);