Việt
uốn thẳng lại
làm thẳng lại
vuốt thẳng
uốn cong
gáp lại.
Đức
aufbiegen
aufbiegen /vt/
1. uốn thẳng lại, làm thẳng lại, vuốt thẳng; 2. uốn cong, gáp lại.
aufbiegen /(st. V.; hat)/
uốn thẳng lại; làm thẳng lại; vuốt thẳng;