TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufbiegen

uốn cong

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uốn thẳng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thẳng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vuốt thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gáp lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bật cong lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uốn cong lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

aufbiegen

bend up

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

aufbiegen

Aufbiegen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufbiegen /(st. V.; hat)/

uốn thẳng lại; làm thẳng lại; vuốt thẳng;

aufbiegen /(st. V.; hat)/

bật cong lên; uốn cong lên;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufbiegen /vt/

1. uốn thẳng lại, làm thẳng lại, vuốt thẳng; 2. uốn cong, gáp lại.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufbiegen /vt/XD/

[EN] bend up

[VI] uốn cong (thép làm cốt)

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Aufbiegen

bend up

Aufbiegen