Việt
thaiih toán tiền
trả hết tiền còn thiếu
làm chò bằng phẳng
làm thẳng
vuốt thẳng
Đức
glattmachen
glattmachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
thaiih toán tiền; trả hết tiền còn thiếu;
glattmachen /(sw. V.; hat)/
làm chò bằng phẳng; làm thẳng; vuốt thẳng;