Việt
san phẳng
san bằng
uốn thẳng
vuốt thẳng
sửa nắn
chấn chỉnh
chỉnh lí hiệu chỉnh
sửa chữa
thực hiện
thi hành
Đức
Ausrichten
Ausrichten /n -s/
1. [sự] san phẳng, san bằng, uốn thẳng, vuốt thẳng, sửa nắn, chấn chỉnh; 2. chỉnh lí hiệu chỉnh, sửa chữa; 3. [sự] thực hiện, thi hành; 4. [sựl định hưóng, định vị trí; 5. (in) sự sủa lắp.