TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 unbend

uốn thẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vuốt thẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nắn thẳng một thanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giãn ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 unbend

 straighten

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unbend

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

straighten a bar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decompress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deflate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 elongate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 expand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 straighten, unbend /xây dựng/

uốn thẳng

 straighten, unbend /xây dựng/

vuốt thẳng

straighten a bar, unbend

nắn thẳng một thanh (bộ cong)

 decompress, deflate, elongate, expand, unbend

giãn ra