Việt
làm xẹp
tháo hơi
hạ hạng
xẹp xuống
xì
xả
giãn ra
Anh
deflate
bleed
discharge
decompress
elongate
expand
unbend
deflate /xây dựng/
deflate /toán & tin/
deflate /cơ khí & công trình/
bleed, deflate, discharge
decompress, deflate, elongate, expand, unbend