Việt
xì
tháo
1.xù xì
nhám
thô 2.chát
Anh
deflate
harsh
Đức
sich verflüchtigen
abblasssen
heraustreten
ausplaudern
preisgeben .
ablassen
Brennschneiden von Stahl
Cắt thép bằng đèn xì (mỏ đốt) oxy-acetylen
Beim Brennschneiden wird die Eigenschaft des Stahls, in reinem Sauerstoff zu verbrennen, ausgenutzt.
Cắt bằng đèn xì oxy là tận dụng tính chất cháy trong oxy tinh khiết của thép.
Der Schneidbrenner (Bild 2) ist eine Art Schweißbrenner, an dem noch ein Rohr mit einem Ventil angebracht ist, um den Schneidsauerstoff zuzuführen.
Đèn xì cắt (Hình 2) là một loại đèn hàn có gắn một ống với một van để tiếp liệu oxy cắt.
Autogenes Brennschneiden (Prinzip)
Cắt bằng đèn xì (Nguyên lý)
Gasschmelzschweißen
Hàn nóng chảy bằng khí (Hàn xì)
1.xù xì, nhám, thô 2.chát (vị)
ablassen /vt/CT_MÁY/
[EN] deflate
[VI] xì, tháo (không khí khỏi lốp xe)
deflate /cơ khí & công trình/
1) (Gas) sich verflüchtigen; abblasssen vi, heraustreten vi;
2) (ngb) ausplaudern vi, preisgeben vi (một bi mật).