TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xì

xì

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tháo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
1.xù xì

1.xù xì

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhám

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thô 2.chát

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

xì

 deflate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

deflate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
1.xù xì

harsh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

xì

sich verflüchtigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abblasssen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

heraustreten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausplaudern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

preisgeben .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ablassen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Brennschneiden von Stahl

Cắt thép bằng đèn xì (mỏ đốt) oxy-acetylen

Beim Brennschneiden wird die Eigenschaft des Stahls, in reinem Sauerstoff zu verbrennen, ausgenutzt.

Cắt bằng đèn xì oxy là tận dụng tính chất cháy trong oxy tinh khiết của thép.

Der Schneidbrenner (Bild 2) ist eine Art Schweißbrenner, an dem noch ein Rohr mit einem Ventil angebracht ist, um den Schneidsauerstoff zuzuführen.

Đèn xì cắt (Hình 2) là một loại đèn hàn có gắn một ống với một van để tiếp liệu oxy cắt.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Autogenes Brennschneiden (Prinzip)

Cắt bằng đèn xì (Nguyên lý)

Gasschmelzschweißen

Hàn nóng chảy bằng khí (Hàn xì)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

harsh

1.xù xì, nhám, thô 2.chát (vị)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ablassen /vt/CT_MÁY/

[EN] deflate

[VI] xì, tháo (không khí khỏi lốp xe)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deflate /cơ khí & công trình/

xì

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xì

1) (Gas) sich verflüchtigen; abblasssen vi, heraustreten vi;

2) (ngb) ausplaudern vi, preisgeben vi (một bi mật).