TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ủi

ủi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem pláttdrùcken.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạch đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóa đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vuốt thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bôi mở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bôi trơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán đương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ca ngợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán tụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tâng bốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tô điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tô vẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ủi .

là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủi .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ủi

ironing

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

pressing

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

ủi

plätten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bügeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ebnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausstreichen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abbiigeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ủi .

bügeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Welchen Trost hat sie ihm denn verschafft?

Nàng đã đem lại cho anh niềm an ủi gì?

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

But what comfort has she given him?

Nàng đã đem lại cho anh niềm an ủi gì?

What comfort has she given him?

Nàng đã đem lại cho anh niềm an ủi gì?

Should he leave his wife? What comfort has she given him?

Anh có nên rời bỏ vợ không? Nàng đã đem lại cho anh niềm an ủi gì?

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kalandrieren (calandrer = rollen, mangeln)

Cán láng (calandrer = lăn, ủi phẳng) là một

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geplättet sein

(tiếng lóng) kinh ngạc sững sờ, sửng sốt.

sie hat den ganzen Morgen gebügelt

cô ấy đã là quần áo suốt cả buổi sáng

gebügelt sein

(tiếng lóng) bị bất ngờ trước tình huống khó xử.

Sakkos abbügeln

là (ủi) chiếc áo khoác không tay.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

plätten /(sw. V.; hat) (nordd., md.)/

là; ủi;

(tiếng lóng) kinh ngạc sững sờ, sửng sốt. : geplättet sein

bügeln /(sw. V.; hat)/

là; ủi (plätten);

cô ấy đã là quần áo suốt cả buổi sáng : sie hat den ganzen Morgen gebügelt (tiếng lóng) bị bất ngờ trước tình huống khó xử. : gebügelt sein

abbiigeln /(sw. V.; hat)/

ủi; là (quần áo);

là (ủi) chiếc áo khoác không tay. : Sakkos abbügeln

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bügeln /vt/

là, ủi (quần áo).

plätten /vt/

1. là, ủi; 2. xem pláttdrùcken.

ausstreichen /ỉ vt/

1. gạch đi, xóa đi, bỏ đi; 2.là, ủi, vuốt thẳng; 3. xoa, bôi, bôi mở, bôi trơn; 4. tán đương, ca ngợi, tán tụng, tâng bốc, tô điểm, tô vẽ; II vi (s) trải ra, dăng ra, trải dài, tỏa rộng, kéo dài, chạy dài ra.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Bügeln

[EN] ironing

[VI] là, ủi

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

ironing,pressing

Ủi

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Ủi

bàn ủi, giặt ủi, ủi áo, an ủi, bị xe ủi.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ủi

1) (ein)ebnen vt; máy ủi dát Bulldozer m, Planierraupe f;

2) plätten vt, bügeln vt; bàn ủi Bügeleisen n.