bügeln /vt/
là, ủi (quần áo).
plätten /vt/
1. là, ủi; 2. xem pláttdrùcken.
ausstreichen /ỉ vt/
1. gạch đi, xóa đi, bỏ đi; 2.là, ủi, vuốt thẳng; 3. xoa, bôi, bôi mở, bôi trơn; 4. tán đương, ca ngợi, tán tụng, tâng bốc, tô điểm, tô vẽ; II vi (s) trải ra, dăng ra, trải dài, tỏa rộng, kéo dài, chạy dài ra.