TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bügeln

là

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ủi

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ủi .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắng một cách vượt trội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thắng thuyết phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bügeln

ironing

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

flattening of the cylinder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

smoothing of the cylinder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bügeln

Bügeln

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Strecken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bügeln

étendage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie hat den ganzen Morgen gebügelt

cô ấy đã là quần áo suốt cả buổi sáng

gebügelt sein

(tiếng lóng) bị bất ngờ trước tình huống khó xử.

die Holländer bügelten Malta 5

0: những cẩu thủ Hà Lan đã đè bẹp đội Malta với tỷ số 5:

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bügeln,Strecken /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Bügeln; Strecken

[EN] flattening of the cylinder; smoothing of the cylinder

[FR] étendage

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bügeln /(sw. V.; hat)/

là; ủi (plätten);

sie hat den ganzen Morgen gebügelt : cô ấy đã là quần áo suốt cả buổi sáng gebügelt sein : (tiếng lóng) bị bất ngờ trước tình huống khó xử.

bügeln /(sw. V.; hat)/

(Sport Jargon) thắng một cách vượt trội; thắng thuyết phục (überlegen besiegen);

die Holländer bügelten Malta 5 : 0: những cẩu thủ Hà Lan đã đè bẹp đội Malta với tỷ số 5:

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bügeln /vt/

là, ủi (quần áo).

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Bügeln

[EN] ironing

[VI] là, ủi