bügeln /(sw. V.; hat)/
là;
ủi (plätten);
sie hat den ganzen Morgen gebügelt : cô ấy đã là quần áo suốt cả buổi sáng gebügelt sein : (tiếng lóng) bị bất ngờ trước tình huống khó xử.
bügeln /(sw. V.; hat)/
(Sport Jargon) thắng một cách vượt trội;
thắng thuyết phục (überlegen besiegen);
die Holländer bügelten Malta 5 : 0: những cẩu thủ Hà Lan đã đè bẹp đội Malta với tỷ số 5: