Việt
là
ủi
xem pláttdrùcken.
Đức
plätten
geplättet sein
(tiếng lóng) kinh ngạc sững sờ, sửng sốt.
plätten /(sw. V.; hat) (nordd., md.)/
là; ủi;
geplättet sein : (tiếng lóng) kinh ngạc sững sờ, sửng sốt.
plätten /vt/
1. là, ủi; 2. xem pláttdrùcken.