Việt
gói ... lại
vén... lên
gấp... lên
gập.... lại
bẻ... lại
xắn
xăn
giáo dục lại
cảm hóa
cải tạo
cải tạo tư tưỏng
sủa chũa.
Đức
umkrempein
umkrempein /vt/
1. gói [bọc, bao]... lại, vén... lên, gấp... lên, gập.... lại, bẻ... lại, xắn, xăn; 2. giáo dục lại, cảm hóa, cải tạo, cải tạo tư tưỏng, sủa chũa.