auikrempeln,aufkrempen /vt/
xăn, xắn, vén;
krempeln /vt/
1. (kĩ thuật) chải (len); 2. xăn, xắn, vén.
umkrempein /vt/
1. gói [bọc, bao]... lại, vén... lên, gấp... lên, gập.... lại, bẻ... lại, xắn, xăn; 2. giáo dục lại, cảm hóa, cải tạo, cải tạo tư tưỏng, sủa chũa.