Umerziehung /f =, -en/
sự] giáo dục lại, cảm hóa, cải tạo.
Neuerziehung /f =, -en/
sự] giáo dục lại, cảm hóạ, cái tạo, .cải huấn.
limerziehen /vt/
giáo dục lại, cảm hóa, cải tạo, cải tạo tư tưỏng.
umkrempein /vt/
1. gói [bọc, bao]... lại, vén... lên, gấp... lên, gập.... lại, bẻ... lại, xắn, xăn; 2. giáo dục lại, cảm hóa, cải tạo, cải tạo tư tưỏng, sủa chũa.