Emballage /f =, -n/
sự] gói (bọc, bao) lại, đóng gói, đóng bao, đóng thùng.
umwickeln /vi (mit D)/
vi (mit D) cuốn, quận, vắn, gói lại, bọc lại.
Tara /f =, -ren/
1. [sự] gói lại, bọc lại, đóng gói, đóng bao, đóng thùng; 2. khói lượng cả bì, trọng lượng cả bì.
Umhüllung /í =, -en/
í =, -en 1. [cái] vô, vỏ bọc, tóp bọc ngoài, áo; 2. [sự] gói lại, bọc lại, đóng gói, đóng bao, đóng thùng, bao, gói; 3. (kĩ thuật) vật liệu bọc; tấm lát, tắm bọc, áo (lò), lóp mặt, mái che.
umkrempein /vt/
1. gói [bọc, bao]... lại, vén... lên, gấp... lên, gập.... lại, bẻ... lại, xắn, xăn; 2. giáo dục lại, cảm hóa, cải tạo, cải tạo tư tưỏng, sủa chũa.