Việt
gói lại
bọc lại
đóng gói lại
bỏ sang thùng khác
xếp lại đồ đạc
Đức
umipacken
seine Sachen aus der Tasche in den Koffer um packen
bỏ đồ đạc từ túi xách sang va ly.
umipacken /(sw. V.; hat)/
gói lại; bọc lại; đóng gói lại; bỏ sang thùng khác;
seine Sachen aus der Tasche in den Koffer um packen : bỏ đồ đạc từ túi xách sang va ly.
xếp lại đồ đạc;