Việt
đóng gói
đóng bao
đóng thùng
bao gói
gói... lại
bọc... lại
quấn quanh
bọc quanh
choàng kín
khoác kín
ủ
quấn
bọc
gói lại
bọc lại
Anh
packing
pack
Đức
Einpacken
Pháp
emballage
emballer
einpaCken /(sw. V.; hat)/
gói lại; bọc lại; đóng gói; đóng bao; đóng thùng; bao gói;
einpacken /vt/
1. gói... lại, bọc... lại, đóng gói, đóng bao, đóng thùng, bao gói; 2. quấn quanh, bọc quanh, choàng kín, khoác kín, ủ, quấn, bọc;
Einpacken /INDUSTRY-METAL/
[DE] Einpacken
[EN] packing
[FR] emballage
einpacken /INDUSTRY-METAL/
[DE] einpacken
[EN] pack
[FR] emballer