einhüllen /vt/
quấn quanh, bọc quanh, choàng kín, khoác kín, ù, quấn, bọc;
Einhüllung /f =, -en/
1. [sự] quấn quanh, choàng kín, khoác kín, ủ, quấn, bọc; 2. vỏ, bao lót, lóp.
einpacken /vt/
1. gói... lại, bọc... lại, đóng gói, đóng bao, đóng thùng, bao gói; 2. quấn quanh, bọc quanh, choàng kín, khoác kín, ủ, quấn, bọc;