Việt
guốc.
quấn quanh
bọc quanh
choàng kín
khoác kín
Đức
einhufig
sich/jmdn. in etw. (Akk.)
einhufig /(Adj.) (Zool.)/
quấn quanh; bọc quanh; choàng kín; khoác kín;
sich/jmdn. in etw. (Akk.) :
einhufig /a (dộng vật)/
có] guốc.