Việt
quấn quanh
choàng kín
khoác kín
ủ
quấn
bọc
vỏ
bao lót
lóp.
Đức
Einhüllung
Einhüllung /f =, -en/
1. [sự] quấn quanh, choàng kín, khoác kín, ủ, quấn, bọc; 2. vỏ, bao lót, lóp.