Việt
ù
quấn quanh
bọc quanh
choàng kín
khoác kín
quấn
bọc
cj nếu
mà
nếu như
nếu mà
miễn là
bỏi ù.
Đức
rauschen
summen
gewinnen
schnell
rasch
gleich
sofort .
einhüllen
wofern
Bei allen Bestrebungen, ein Produkt möglichst bei seiner Urformung in den Lieferzustand zu bringen, muss man doch erkennen, dass sehr viele Kunststoffartikel noch einer anschließenden Behandlung bedürfen.
ù cố gắng để có một sản phẩm vừa hoàn thành là có thể cung cấp ngay cho thị trường, hưng trên thực tế, có rất nhiều sản phẩm chất dẻo cần phải được xử lý tiếp theo.
Kühle Luft rauscht vorbei, die Körper sind schwerelos.
Khí lạnh ù ù thổi qua, thân thể không còn trọng lượng.
Cool air rushes by, bodies are weightless.
einhüllen /vt/
quấn quanh, bọc quanh, choàng kín, khoác kín, ù, quấn, bọc;
cj nếu, mà, nếu như, nếu mà, miễn là, ù, bỏi ù.
1) rauschen vi, summen vi;
2) gewinnen vt (beim Kartenspiel);
3) (ngb) schnell (a), rasch (a), gleich (a), sofort (a).