TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ù

ù

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quấn quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọc quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

choàng kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoác kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cj nếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nếu như

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nếu mà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miễn là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏi ù.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ù

rauschen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

summen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gewinnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schnell

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rasch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gleich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sofort .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einhüllen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wofern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei allen Bestrebungen, ein Produkt möglichst bei seiner Urformung in den Lieferzustand zu bringen, muss man doch erkennen, dass sehr viele Kunststoffartikel noch einer anschließenden Behandlung bedürfen.

ù cố gắng để có một sản phẩm vừa hoàn thành là có thể cung cấp ngay cho thị trường, hưng trên thực tế, có rất nhiều sản phẩm chất dẻo cần phải được xử lý tiếp theo.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Kühle Luft rauscht vorbei, die Körper sind schwerelos.

Khí lạnh ù ù thổi qua, thân thể không còn trọng lượng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Cool air rushes by, bodies are weightless.

Khí lạnh ù ù thổi qua, thân thể không còn trọng lượng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einhüllen /vt/

quấn quanh, bọc quanh, choàng kín, khoác kín, ù, quấn, bọc;

wofern

cj nếu, mà, nếu như, nếu mà, miễn là, ù, bỏi ù.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ù

1) rauschen vi, summen vi;

2) gewinnen vt (beim Kartenspiel);

3) (ngb) schnell (a), rasch (a), gleich (a), sofort (a).