TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sofort

tức thời

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

ngay lập tửc

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

khẩn trương

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

ngay bây giô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngay lập túc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngay túc thì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngay túc khắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngay.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngay sau đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay bây giờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay lập tức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay tức thì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay tức khắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sofort

Instantaneous

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

immediate

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

sofort

Sofort

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

sofort

tout de suite

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

sur le champ

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Beschmutzte, getränkte Kleidung sofort ausziehen

Cởi ngay quần áo bị nhiễm bẩn, bị tẩm những chất này

Das Abschlussorgan öffnet sofort bei Kondensatzulauf.

Van xả mở ngay khi có nước ngưng tụ vào.

P310 Sofort GIFTINFORMATIONSZENTRUM oder Arzt anrufen.

P310 Lập tức gọi điện đến TRUNG TÂM THÔNG TIN VỀ CHẤT ĐỘC hay gọi bác sĩ.

P361 Alle kontaminierten Kleidungsstücke sofort ausziehen.

P361 Lập tức thay tất cả quần áo bị nhiễm độc.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Leistung sofort verfügbar.

:: Có ngay công suất sử dụng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er war sofort tot

ông ta chết ngay

komm sofort her!

hãy đến đây ngay!

diese Regelung gilt ab sofort

qui định này có hiệu lực tức thì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sofort /(Adv.)/

ngay sau đó;

sofort /(Adv.)/

ngay bây giờ; ngay lập tức; ngay tức thì; ngay tức khắc (unverzüglich);

er war sofort tot : ông ta chết ngay komm sofort her! : hãy đến đây ngay! diese Regelung gilt ab sofort : qui định này có hiệu lực tức thì.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

sofort

tout de suite

sofort

sofort

sur le champ

sofort

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sofort /adv/

ngay bây giô, ngay lập túc, ngay túc thì, ngay túc khắc, ngay.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

sofort

immediate

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Sofort

[DE] Sofort

[EN] Instantaneous

[VI] tức thời, ngay lập tửc, khẩn trương