Việt
vật liệu bọc
vô
vỏ bọc
tóp bọc ngoài
áo
gói lại
bọc lại
đóng gói
đóng bao
đóng thùng
bao
gói
Anh
cladding material
wrapping material
liner
packing
upholstery
Đức
Polster
Hüllmaterial
Umhüllung
13.5 Oberflächenbehandlung beschichteter Trägerbahnen Besondere Ansprüche an die Oberfläche von beschichteten Halbzeugen, wie z. B. bei Täschnerei- und Polsterstoffen, erfordern eine spezielle Oberflächenbehandlung der Kunststoffbeschichtung.
13.5 Xử lý bề mặt dải băng đã phủ lớp Những yêu cầu đặc biệt đối với bề mặt của bán thành phẩm phủ lớp, như vật liệu để sản xuất các loại túi xách và vật liệu bọc nệm bàn ghế, đòi hỏi xử lý bề mặt đặc trưng đối với vật liệu phủ lớp chất dẻo.
Anwendung: Dichtungsbänder und -schnüre, Flach-, Hüllenund umhüllte Dichtungen, O-Ringe, Manschetten, Packungsschnüre, Auflage bei gewellten und kammprofilierten Dichtungen, Zwischenlage bei Spiraldichtungen, Hüllenwerkstoff für ummantelte Dichtungen, Gleitringe für Gleitringdichtungen.
Ứng dụng: Gioăng dải, gioăng dây thừng, gioăng bìa, gioăng bọc, vòng bít chữ O, vòng đai, vòng đệm kín, lớp bọc cho gioăng dạng sóng hay dạng răng lược, lớp lót cho gioăng xoắn, vật liệu bọc cho gioăng có vỏ bọc, nhẫn trượt cho gioăng trượt (trong máy bơm).
Umhüllung /í =, -en/
í =, -en 1. [cái] vô, vỏ bọc, tóp bọc ngoài, áo; 2. [sự] gói lại, bọc lại, đóng gói, đóng bao, đóng thùng, bao, gói; 3. (kĩ thuật) vật liệu bọc; tấm lát, tắm bọc, áo (lò), lóp mặt, mái che.
Hüllmaterial /nt/CNH_NHÂN/
[EN] cladding material
[VI] vật liệu bọc
[EN] upholstery
[VI] vật liệu bọc,
cladding material, liner, packing, wrapping material