TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật liệu bọc

vật liệu bọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỏ bọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tóp bọc ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gói lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọc lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng gói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng bao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng thùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vật liệu bọc

cladding material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wrapping material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cladding material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 liner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 packing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wrapping material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

upholstery

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

vật liệu bọc

Polster

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Hüllmaterial

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umhüllung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

13.5 Oberflächenbehandlung beschichteter Trägerbahnen Besondere Ansprüche an die Oberfläche von beschichteten Halbzeugen, wie z. B. bei Täschnerei- und Polsterstoffen, erfordern eine spezielle Oberflächenbehandlung der Kunststoffbeschichtung.

13.5 Xử lý bề mặt dải băng đã phủ lớp Những yêu cầu đặc biệt đối với bề mặt của bán thành phẩm phủ lớp, như vật liệu để sản xuất các loại túi xách và vật liệu bọc nệm bàn ghế, đòi hỏi xử lý bề mặt đặc trưng đối với vật liệu phủ lớp chất dẻo.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Anwendung: Dichtungsbänder und -schnüre, Flach-, Hüllenund umhüllte Dichtungen, O-Ringe, Manschetten, Packungsschnüre, Auflage bei gewellten und kammprofilierten Dichtungen, Zwischenlage bei Spiraldichtungen, Hüllenwerkstoff für ummantelte Dichtungen, Gleitringe für Gleitringdichtungen.

Ứng dụng: Gioăng dải, gioăng dây thừng, gioăng bìa, gioăng bọc, vòng bít chữ O, vòng đai, vòng đệm kín, lớp bọc cho gioăng dạng sóng hay dạng răng lược, lớp lót cho gioăng xoắn, vật liệu bọc cho gioăng có vỏ bọc, nhẫn trượt cho gioăng trượt (trong máy bơm).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Umhüllung /í =, -en/

í =, -en 1. [cái] vô, vỏ bọc, tóp bọc ngoài, áo; 2. [sự] gói lại, bọc lại, đóng gói, đóng bao, đóng thùng, bao, gói; 3. (kĩ thuật) vật liệu bọc; tấm lát, tắm bọc, áo (lò), lóp mặt, mái che.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hüllmaterial /nt/CNH_NHÂN/

[EN] cladding material

[VI] vật liệu bọc

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Polster

[EN] upholstery

[VI] vật liệu bọc,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wrapping material

vật liệu bọc

cladding material

vật liệu bọc

 cladding material, liner, packing, wrapping material

vật liệu bọc