Việt
trọng lượng bì
gói lại
bọc lại
đóng gói
đóng bao
đóng thùng
khói lượng cả bì
trọng lượng cả bì.
Anh
tare
tare n
empty weight
tare weight
unladen weight
Đức
Tara
Eigengewicht
Leergewicht
Taragewicht
Pháp
poids mort
poids à vide
Eigengewicht,Leergewicht,Tara,Taragewicht /TECH/
[DE] Eigengewicht; Leergewicht; Tara; Taragewicht
[EN] empty weight; tare; tare weight; unladen weight
[FR] poids mort; poids à vide; tare
Tara /f =, -ren/
1. [sự] gói lại, bọc lại, đóng gói, đóng bao, đóng thùng; 2. khói lượng cả bì, trọng lượng cả bì.
Tara (Gewicht des Behälters/ der Verpackung)
Tara /nt/KT_DỆT, V_TẢI, B_BÌ/
[EN] tare
[VI] trọng lượng bì