Việt
trọng lưựng không tái
trọng lượng đã dỡ hàng
Anh
unladen weight
empty weight
tare
tare weight
Đức
Leergewicht
Eigengewicht
Tara
Taragewicht
Pháp
poids mort
poids à vide
empty weight,tare,tare weight,unladen weight /TECH/
[DE] Eigengewicht; Leergewicht; Tara; Taragewicht
[EN] empty weight; tare; tare weight; unladen weight
[FR] poids mort; poids à vide; tare
Leergewicht /nt/ÔTÔ/
[EN] unladen weight
[VI] trọng lượng đã dỡ hàng
trọng lưựng không tái (t.' ọng)