TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

empty weight

tải trọng rỗng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trọng lượng xe không tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

empty weight

empty weight

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tare

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tare weight

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unladen weight

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

empty weight

Leergewicht

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eigengewicht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tara

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Taragewicht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

empty weight

poids mort

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

poids à vide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tare

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

empty weight,tare,tare weight,unladen weight /TECH/

[DE] Eigengewicht; Leergewicht; Tara; Taragewicht

[EN] empty weight; tare; tare weight; unladen weight

[FR] poids mort; poids à vide; tare

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Leergewicht

empty weight

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

empty weight

trọng lượng rỗng Phần trọng lượng máy bay bao gồm : trọng lượng của kết cấu máy bay, của bộ phận sinh lực (động cơ), của tất cả thiết bị lắp cố định trên máy bay, trọng lượng nhiên liệu và dầu nhờn không thể tiêu hao hết và xả hết khỏi máy bay.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

empty weight

trọng lượng xe không tải

empty weight

tải trọng rỗng

Tự điển Dầu Khí

empty weight

o   tải trọng rỗng