Việt
trọng lượng đã dỡ hàng
Anh
unloaded weight
unladen weight
Đức
Leergewicht
Leergewicht /nt/ÔTÔ/
[EN] unladen weight
[VI] trọng lượng đã dỡ hàng
unloaded weight /xây dựng/
unloaded weight /ô tô/