TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trọng lượng đã dỡ hàng

trọng lượng đã dỡ hàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

trọng lượng đã dỡ hàng

unloaded weight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unloaded weight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unladen weight

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

trọng lượng đã dỡ hàng

Leergewicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leergewicht /nt/ÔTÔ/

[EN] unladen weight

[VI] trọng lượng đã dỡ hàng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unloaded weight /xây dựng/

trọng lượng đã dỡ hàng

unloaded weight

trọng lượng đã dỡ hàng

 unloaded weight /ô tô/

trọng lượng đã dỡ hàng