Việt
móm
cho... ăn
bón
cung cấp
tiếp tế.
gợi ý
móm .
Đức
zahnlos
Maul
Schnauze
Fresse
Geäse
Fang
verköstigen
hinlenkend
hinlenkend /a/
gợi ý, móm (về câu hỏi).
verköstigen /vt/
cho... ăn, bón, móm, cung cấp, tiếp tế.
zahnlos (a); bà móm zahnlose Greisin f
Maul n, Schnauze f, Fresse f, Geäse n, Fang m