TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

maul

miệng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kẽ nứt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vết rạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

r

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mõm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ein - machen cau mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhăn mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
~ maul

xem Náscher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

maul

mouth

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mouth of pot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chaps

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bit

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

maul

Maul

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Polymer Anh-Đức

Bohrer

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Bohrspitze

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Bohraufsatz

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
~ maul

~ maul

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

maul

bouche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gueule du pot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

bit

Maul (Öffnung am Schraubenschlüssel); (drill bit/drill: on a dental drill: bur) Bohrer, Bohrspitze, Bohraufsatz

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Maul /n -(e)s, Mäule/

n -(e)s, Mäuler 1. (cái) mõm; 2.: ein (schiefes) - machen cau mặt, nhăn mặt; das - nach etw. (D) spitzen » thèm thuồng, liếm môi; II adv cực kì, vô hạn, mênh mông;

~ maul /n -(e)s, -mâuler/

xem Náscher; ~ maul

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Maul /nt/CNSX/

[EN] mouth

[VI] miệng (kìm, cặp)

Maul /nt/CT_MÁY/

[EN] chaps

[VI] khe, kẽ nứt, vết rạn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Maul /SCIENCE/

[DE] Maul

[EN] mouth

[FR] bouche

Maul /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Maul

[EN] mouth of pot

[FR] gueule du pot