TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

móm

móm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho... ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cung cấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp tế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
móm .

gợi ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

móm .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

móm

zahnlos

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Maul

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schnauze

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Fresse

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Geäse

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Fang

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verköstigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
móm .

hinlenkend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinlenkend /a/

gợi ý, móm (về câu hỏi).

verköstigen /vt/

cho... ăn, bón, móm, cung cấp, tiếp tế.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

móm

zahnlos (a); bà móm zahnlose Greisin f

móm

Maul n, Schnauze f, Fresse f, Geäse n, Fang m