Việt
e
săn bắt
lùng bắt
bắt
số cá đánh được
mẻ cá
đánh cá
nanh
ngà
mõm
chân
cẳng .
sự săn bắt
sự lùng bắt
sự đánh bắt
khu vực có thể săn bắt
đánh bắt được
thiết bị đánh bắt cá
Anh
species fished
catch
Đức
Fang
Fangladung
Pháp
espèce pêchée
capture
prise
zum
Fang /[farj], der; -[e]s, Fänge/
(o PI ) sự săn bắt; sự lùng bắt; sự đánh bắt;
zum :
Fang /ge. biet, das/
khu vực có thể săn bắt; đánh bắt được;
Fang /ge. rät, das/
thiết bị đánh bắt cá;
Fang /FISCHERIES/
[DE] Fang
[EN] species fished
[FR] espèce pêchée
Fang,Fangladung /FISCHERIES/
[DE] Fang; Fangladung
[EN] catch
[FR] capture; prise
Fang /m -(e)s, Fäng/
m -(e)s, Fänge 1. [sự] săn bắt, lùng bắt, bắt 2. số cá đánh được, mẻ cá; vật tìm được, của cưđp được; chiếm lợi phẩm; 3. [nơi, địa điểm] săn bắt, đánh cá, 4. [cái] nanh, ngà; 5. [cái] mõm (chó, chó sói...); 6.chân, cẳng (chim).