Raffzahn /m -(e)s, -zähne/
cái] nanh; (ỏ voi) [cái] ngà.
Fangzahn /m -(e)s, -Zähne/
cái] nanh, ngà.
Stoßzahn /m -(e)s, -zähne/
cái] nanh, ngà; răng nanh; -
Bleckzahn /m -(e)s, -Zähne/
cái] nanh, ngà.
Fang /m -(e)s, Fäng/
m -(e)s, Fänge 1. [sự] săn bắt, lùng bắt, bắt 2. số cá đánh được, mẻ cá; vật tìm được, của cưđp được; chiếm lợi phẩm; 3. [nơi, địa điểm] săn bắt, đánh cá, 4. [cái] nanh, ngà; 5. [cái] mõm (chó, chó sói...); 6.chân, cẳng (chim).
Eberzahn /m -(e)s, -zähne/
răng nanh, nanh, ngà.
Hauzahn /m -(e)s, -zähne/
răng nanh, nanh, ngà.
Hauer /m -s, =/
1. tiều phu, ngưòi đi kiếm củi (đôn củi), tiều; 2. răng nanh, nanh, ngà; 3. con lợn giổng; 4. xem Häuer.