Việt
thợ gương lò
công nhân khai thác
thợ đào quặng.
công nhân khai thác mỏ
thợ đào quặng
dụng cụ chặt
dụng cụ đốn
người chặt
người đốn
tiều phu
ngưòi đi kiếm củi
tiều
răng nanh
nanh
ngà
con lợn giổng
xem Häuer.
Anh
hewer
cutter
Đức
Hauer
Abschneider
Häuer
Pháp
coupeur
Häuer /der; -s, - (bes. Osten.)/
công nhân khai thác mỏ; thợ gương lò; thợ đào quặng;
Abschneider,Hauer /SCIENCE/
[DE] Abschneider; Hauer
[EN] cutter
[FR] coupeur
Hauer /m -s, =/
1. tiều phu, ngưòi đi kiếm củi (đôn củi), tiều; 2. răng nanh, nanh, ngà; 3. con lợn giổng; 4. xem Häuer.
Häuer /m -s, = (mỏ)/
công nhân khai thác, thợ gương lò, thợ đào quặng.
Hauer /m/XD/
[EN] hewer
[VI] dụng cụ chặt, dụng cụ đốn; người chặt, người đốn (gạch, gỗ)