Việt
thợ gương lò
công nhân khai thác
thợ đào quặng.
công nhân khai thác mỏ
thợ đào quặng
Đức
Häuer
Häuer /der; -s, - (bes. Osten.)/
công nhân khai thác mỏ; thợ gương lò; thợ đào quặng;
Häuer /m -s, = (mỏ)/
công nhân khai thác, thợ gương lò, thợ đào quặng.