Việt
Tiều
tiều phu
ngưòi đi kiếm củi
tiều
răng nanh
nanh
ngà
con lợn giổng
xem Häuer.
Đức
Hauer
Hauer /m -s, =/
1. tiều phu, ngưòi đi kiếm củi (đôn củi), tiều; 2. răng nanh, nanh, ngà; 3. con lợn giổng; 4. xem Häuer.
Lầu cao để canh. Trống tiều khuya như dục buồng gan. Chinh Phụ Ngâm