TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

răng nanh

răng nanh

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngà.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiều phu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi đi kiếm củi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con lợn giổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Häuer.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái nanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

răng nanh

Canine

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

 canine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 canine teeth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cuspid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

răng nanh

Augenzahn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eberzahn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hauzahn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hauer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eckzahn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

GewehrbeiFuß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Raffzahn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stoßzahn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fangauslaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fangzahn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(voi) cái ngà.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Augenzahn /der/

răng nanh;

Eckzahn /der/

răng nanh;

GewehrbeiFuß

(Jägerspr ) răng nanh;

Raffzahn /der/

(ugs ) cái nanh; răng nanh;

: (voi) cái ngà.

Stoßzahn /der/

răng nanh; ngà (voi);

Fangauslaufen /ra khơi để đánh cá. 2. (o. PL) số cá đánh được, mẻ cá, mẻ lưới; ü einen guten, fetten Fang machen, tun/

(Jägerspr ) (meist PI ) cái nanh; răng nanh; ngà;

Fangzahn /der (meist PL)/

cái nanh; răng nanh; ngà;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 canine, canine teeth, cuspid

răng nanh

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Augenzahn /m -(e)s, -Zähne/

răng nanh; Augen

Eberzahn /m -(e)s, -zähne/

răng nanh, nanh, ngà.

Hauzahn /m -(e)s, -zähne/

răng nanh, nanh, ngà.

Hauer /m -s, =/

1. tiều phu, ngưòi đi kiếm củi (đôn củi), tiều; 2. răng nanh, nanh, ngà; 3. con lợn giổng; 4. xem Häuer.

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

Canine

răng nanh