TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

canine

răng nanh trong giải phẫu

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

từ 'cuspid' thường được dùng.

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

răng nanh

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Anh

canine

canine

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

Canine

răng nanh

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

canine

răng nanh trong giải phẫu, từ ' cuspid' thường được dùng.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

canine

Characteristic of a dog.