Việt
nanh
cái nanh
răng nanh
người ham hô'
người tham lam vô độ
Đức
Raffzahn
(voi) cái ngà.
Raffzahn /der/
(ugs ) cái nanh; răng nanh;
(voi) cái ngà. :
(từ lóng, ý khinh thường) người ham hô' ; người tham lam vô độ;
Raffzahn /m -(e)s, -zähne/
cái] nanh; (ỏ voi) [cái] ngà.