Việt
người chặt
dụng cụ chặt
dụng cụ đốn
người đốn
Anh
hewer
Đức
Hauer
Hauer /m/XD/
[EN] hewer
[VI] dụng cụ chặt, dụng cụ đốn; người chặt, người đốn (gạch, gỗ)