TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người chặt

người chặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dụng cụ chặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dụng cụ đốn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

người đốn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

người chặt

 hewer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hewer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

người chặt

Hauer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hauer /m/XD/

[EN] hewer

[VI] dụng cụ chặt, dụng cụ đốn; người chặt, người đốn (gạch, gỗ)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hewer

người chặt