Việt
tạo ra
sinh ra
phát ra
phAt sinh
phát động
khởi động
sinh
phát sinh
gia công bao hình
cắt lăn
tạo thành
Anh
generate
Đức
Generieren
erzeugen
bilden
im Wälzverfahren herstellen
Pháp
engendrer
générer
im Wälzverfahren herstellen /vt/CNSX/
[EN] generate
[VI] gia công bao hình, cắt lăn
generieren /vt/HÌNH/
[VI] sinh ra, tạo thành
erzeugen /vt/HÌNH/
[VI] sinh ra
generate /IT-TECH/
[DE] generieren
[FR] engendrer; générer
generieren
Generate
(v) phát sinh
[VI] (v) Tạo ra, sinh ra
[EN] (e.g. ~ employment, income: Tạo việc làm, tạo thu nhập).
tạo ra, phát ra
o phát động, khởi động, sinh
sinh, tạo Ịập, gen 1. sinh là tạo ra một chương trình riêng bằng cách chọn các phần của một khung (hoặc đường biên) chương trình chung và chuyên biệt hóa những phần đó thành một thực thề cổ kết. 2. Tạo lập, xem gen.
To produce or cause to be.
[DE] Generieren
[EN] Generate
[VI] phát ra, sinh ra (khí, nhiệt, điện)
bilden (entwickeln) (z.B. Gase/Dämpfe)
phAt sinh, tạo ra