Anh
generate
Đức
erzeugen
generieren
Pháp
générer
engendrer
Système de lois qui permettent de générer des phrases dans une langue donnée
(Hệ) luật cho phép tạo cảu trong một ngôn ngữ nhất dinh.
engendrer,générer /IT-TECH/
[DE] generieren
[EN] generate
[FR] engendrer; générer
générer [jeneRe] V. tr. [16] Sinh, sản sinh. NGÔN Tạo câu, hình thành từ ngữ. Système de lois qui permettent de générer des phrases dans une langue donnée: (Hệ) luật cho phép tạo cảu trong một ngôn ngữ nhất dinh.