Việt
tự phát
đồng thời
tự sinh
sự bắt chước tự phát
Thoải mái
Bộc phát
tự ý
hồn nhiên
Tự phát sanh.
Anh
spontaneous
imitation
Generation
Spontaneous :
Đức
Spontan:
Pháp
Spontané:
Generation,Spontaneous
Spontaneous
Bộc phát, tự phát, tự ý, hồn nhiên
Thoải mái (nhát cọ)
imitation,spontaneous
tự phát , tự sinh
[spɔn'teiniəs]
o đồng thời
§ spontaneous polarization : thế, phân cực
§ spontaneous polarization log : log thế
§ spontaneous potential : thế hoặc phân cực tự nhiên
§ spontaneous potential log : log thế tự nhiên
Arising from inherent qualities or tendencies without external efficient cause.
[EN] Spontaneous :
[FR] Spontané:
[DE] Spontan:
[VI] tự phát, phát sinh ra không có nguyên nhân rõ rệt