TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

imitation

sự bắt chước

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bắt chước do khơi gợi

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

sự bắt chước tự phát

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Bắt chước

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mô phỏng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự noi gương.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Sự bắt chước.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

imitation

imitation

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

elicited

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

spontaneous

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

 simulate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 simulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

imitation, simulate, simulation

sự bắt chước

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Imitation

Sự bắt chước.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

imitation

Bắt chước, mô phỏng, sự noi gương.

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

imitation

sự bắt chước

imitation,elicited

sự bắt chước do khơi gợi

imitation,spontaneous

sự bắt chước tự phát

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

imitation

That which is made as a likeness or copy.