TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 simulate

phỏng tạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bắt chước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phối hợp mô hình hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mô phỏng máy in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 simulate

 copy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 simulate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

imitation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 simulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

modelling coordinates

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 simulative

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

printer emulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 imitate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 imitation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 look-alike

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 modelling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 copy, simulate /cơ khí & công trình/

phỏng tạo

imitation, simulate, simulation

sự bắt chước

modelling coordinates, simulative, simulate /cơ khí & công trình/

phối hợp mô hình hóa

printer emulation, imitate, imitation, look-alike, mock, modelling, simulate, simulation

sự mô phỏng máy in

Tạo ra sự tương tự nhau của một quy trình hay một day chuyền, áp dụng trong các máy tính hay các mô hình vật lý, và có liên quan tới các dây chuyền phức tạp.

To produce a likeness of all or part of a process or system; applied particularly to computers or physical models, but also involves physical scale models of complex plants and refineries.